Sắt(III) fluoride
Sắt(III) fluoride

Sắt(III) fluoride

F[Fe](F)FSắt(III) fluoride, còn được gọi là ferric fluoride, là các hợp chất vô cơ có công thức FeF3(H2O)x trong đó x = 0 hoặc 3. Chúng chủ yếu được các nhà nghiên cứu quan tâm, không giống như sắt(III) chloride có liên quan. Sắt(III) fluoride khan có màu trắng, còn các dạng ngậm nước có màu hồng nhạt.[2]

Sắt(III) fluoride

Anion khác Sắt(III) chloride
Sắt(III) bromide
Sắt(III) iodide
Số CAS 7783-50-8
Cation khác Mangan(III) fluoride
Coban(III) fluoride
Rutheni(III) fluoride
InChI
đầy đủ
  • 1/3FH.Fe/h3*1H;/q;;;+3/p-3
Điểm sôi
Công thức phân tử FeF3
Ký hiệu GHS [1]
Danh pháp IUPAC Iron(III) fluoride
Khối lượng riêng 3,87 g/cm³ (khan)
2,3 g/cm³ (3 nước)
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 22958
PubChem 24552
Độ hòa tan trong nước tan ít (khan)
49,5 mg/100 mL (3 nước), xem thêm bảng độ tan
Bề ngoài tinh thể lục nhạt
Độ hòa tan tan ít trong etanol, ete, benzen
Số RTECS NO6865000
Báo hiệu GHS Danger[1]
Nhóm không gian R-3c, No. 167
SMILES
đầy đủ
  • F[Fe](F)F

Khối lượng mol 112,8422 g/mol (khan)
166,88804 g/mol (3 nước)
Nguy hiểm chính ăn mòn
Điểm nóng chảy 1.000 °C (1.270 K; 1.830 °F)
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P260, P301+330+331, P303+361+353, P305+351+338, P405, P501[1]
MagSus +13,760·10-6 cm³/mol
Tên khác Sắt trifluoride
Ferric fluoride
Ferrum(III) fluoride
Ferrum trifluoride
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H302, H312, H332, H314[1]
Hợp chất liên quan Sắt(II) fluoride
Cấu trúc tinh thể Trực thoi, hR24

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sắt(III) fluoride http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.22958... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=F%5... http://www.ehs.ucsf.edu/SafetyUpdates/CSU/Csu13.pd... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17658810 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19639999 http://cameochemicals.noaa.gov/chemical/3468 http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1007%2FBF00675786 //doi.org/10.1021%2Fic00032a042